Thông số kỹ thuật và bản vẽ rơ moóc kéo hàng 0.5-1 tấn lắp cho xe kéo hoặc xe nâng hàng:
STT | THÔNG TIN KỸ THUẬT | ||
1 | Model | TCP4 – F1 | |
2 | Tải trọng tối đa (kg) | 400 (kg) | |
3 | Kích thước sàn DxR | 1,200 x 700 (mm) | |
4 | Chiều cao rơ moóc | 150 – 350 (mm) | |
5 | Bán kính quay tối thiểu | 1,500 (mm) | |
6 | Tâm hai trục bánh xe (dọc) | 520 (mm) | |
7 | Trung tâm hai trục bánh xe (ngang) | 980 (mm) | |
8 | Góc lái | 0 – 360° | |
9 | Kiểu chở hàng | Có thanh chắn trước và sau | |
10 | Thông số bánh xe | Bánh trước | Polyurethane DP13C – 151 x 51 |
Bánh sau | Polyurethane WP13C – 151 x 51 |
STT | THÔNG TIN KỸ THUẬT | ||
1 | Model | TCP5 – F4 | |
2 | Tải trọng tối đa (kg) | 500 (kg) | |
3 | Kích thước sàn DxR | 1,200 x 1,000 (mm) | |
4 | Chiều cao rơ moóc | 150-350 (mm) | |
5 | Bán kính quay tối thiểu | 1,500 (mm) | |
6 | Tâm hai trục bánh xe (dọc) | 800 (mm) | |
7 | Trung tâm hai trục bánh xe (ngang) | 925 (mm) | |
8 | Góc lái | 0 – 360° | |
9 | Kiểu chở hàng | Có thanh chắn trước và sau | |
10 | Thông số bánh xe | Bánh trước | Polyurethane DP13C-151×51 |
Bánh sau | Polyurethane WP13C-151×51 |
STT | THÔNG TIN KỸ THUẬT | ||
1 | Model | TCP5 – F10 | |
2 | Tải trọng tối đa (kg) | 500 (kg) | |
3 | Kích thước sàn DxR | 1,600 x 1,200 (mm) | |
4 | Chiều cao rơ moóc | 250-550 (mm) | |
5 | Bán kính quay tối thiểu | 1,600 (mm) | |
6 | Tâm hai trục bánh xe (dọc) | 1,000 (mm) | |
7 | Trung tâm hai trục bánh xe (ngang) | 800 (mm) | |
8 | Góc lái | 0 – 180° | |
9 | Kiểu chở hàng | Có thanh chắn trước và sau | |
10 | Thông số bánh xe | Bánh trước | 4.00 – 8 (lốp hơi) |
Bánh sau | 4.00 – 8 (lốp hơi) |